Model: Finnpipette F2
Hãng sản xuất: ThermoFisher Scientific – Phần Lan
Xuất xứ: Phần Lan
– Đạt chứng chỉ ISO 8655 và CE theo Chỉ thị IVD ở Châu Âu (khi sử dụng với Finntips), ISO 9001, ISO 14001, ISO 13485.
Thông số kỹ thuật:
– Được làm từ vật liệu chịu nhiệt đến 1210C trong 20 phút, chịu được tác dụng của tia UV trong thời gian dài mà không bị đổi màu hoặc hư hỏng vật liệu.
– Hạn chế sự truyền nhiệt từ tay người dùng đến pipette.
– Phần trục được làm bằng polyvinylidene fluoride (PVDF) có khả năng chịu tác động của hóa chất, sự mài mòn theo thời gian và tăng độ bền cơ học chống lại sự cố vỡ.
– Phần lò xo được làm từ thép chống acid mạnh giúp sản phẩm phù hợp với cả ứng dụng cực đoan.
– Phần vòng chữ O và vài dấu hiệu khác được làm từ cao su Ethylene propylene diene monomer (EPDM) cho độ đàn hồi tốt, tăng độ bám cho việc điều chỉnh thể tích và không ảnh hưởng đến hiệu suất pipette.
– Thân pipette có chỉ thị màu dễ dàng phân biệt thể tích chỉ bằng mắt thường.
– Màn hình Ergovisio lớn và rõ ràng giúp thiết lập thể tích chính xác hơn. Điều chỉnh thể tích từ 0.002µl đến 1µl tùy thuộc model pipette.
– Finnpipette F2 có thể tương thích với hầu hết các loại đầu tips phổ quát và sẽ cho kết quả tối ưu nhất nếu sử dụng chung với Finntip.
– Lực đẩy piston nhẹ
– Phần trên nút điều chỉnh thể tích được gắn nút xoay di chuyển độc lập giúp ngăn chặn sự thay đổi thể tích không mong muốn trong quá trình thao tác.
– Có khả năng hấp tiệt trùng 121°C trong 20 phút toàn bộ Pipette mà không cần phải tháo rời.
– Dải thể tích: 0.2μL – 10mL (8 dải thể tích đơn kênh khác nhau)
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Khoảng thể tích |
4642040 | Finnpipette F2 đơn kênh | 1 – 10 µL |
4642060 | Finnpipette F2 đơn kênh | 2 – 20 µL |
4642070 | Finnpipette F2 đơn kênh | 10 – 100 µL |
4642080 | Finnpipette F2 đơn kênh | 20 – 200 µL |
4642090 | Finnpipette F2 đơn kênh | 100 – 1000 µL |
4662020 | Finnpipette F2 8 kênh | 10 – 100 µL |
4662030 | Finnpipette F2 8 kênh | 30 – 300 µL |
4662060 | Finnpipette F2 12 kênh | 10 – 100 µL |
4662070 | Finnpipette F2 12 kênh | 30 – 300 µL |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.