Bơm lấy mẫu khí 0.05 đến 0.500 L/phút, MP-∑30NⅡ, Sibata-Nhật

Khoảng tốc độ dòng: 0,05 đến 0,500 L/phút

Khoảng hiển thị của thể tích dòng: 0,000 – 0,750 L/phút

Độ chính xác tốc độ dòng:  ±5%

Khoảng áp suất khác nhau của các dòng chuẩn:

+  0.1 L/phút: 0 – 9.5kPa

+  0.2 L/phút: 0 – 8.5kPa

+  0.3 L/phút: 0 –  8.0kPa

+  0.4 L/phút: 0 – 7.0kPa

+  0.5 L/phút: 0 – 6.0kPa

Dải cài đặt thể tích dòng tích lũy: 0.00~999.99 L (đơn vị 0.01L)

Dải hiển thị thể tích dòng tích lũy: 0.00~999.99 L

Dải hiển thị thời gian cài đặt : 0,00 – 999 giờ 59 phút

Kiểu hiển thị thời gian đặt: năm/tháng/ngày, giờ, phút

 

Các model khác với lưu lượng hút lớn nhất:

MP-Σ300NⅡ – 3L/min

MP-Σ500NⅡ- 5L/min

MP-Σ100HNⅡ- 1.5L/min

Bơm lấy mẫu khí 0,05 đến 0,500 L/phút, MP-∑30NⅡ, Sibata-Nhật

Model: MP-∑30NⅡ

Hãng sản xuất: SIBATA-Nhật Bản

Cung cấp bao gồm:

Máy chính

Bộ pin

Bộ sạc pin

Tính năng kỹ thuật chi tiết:

Khoảng tốc độ dòng: 0,05 đến 0,500 L/phút

Khoảng hiển thị của thể tích dòng: 0,000 – 0,750 L/phút

Độ chính xác tốc độ dòng:  ±5%

Khoảng áp suất khác nhau của các dòng chuẩn:

+  0.1 L/phút: 0 – 9.5kPa

+  0.2 L/phút: 0 – 8.5kPa

+  0.3 L/phút: 0 –  8.0kPa

+  0.4 L/phút: 0 – 7.0kPa

+  0.5 L/phút: 0 – 6.0kPa

Dải cài đặt thể tích dòng tích lũy: 0.00~999.99 L (đơn vị 0.01L)

Dải hiển thị thể tích dòng tích lũy: 0.00~999.99 L

Dải hiển thị thời gian cài đặt : 0,00 – 999 giờ 59 phút

Kiểu hiển thị thời gian đặt: năm/tháng/ngày, giờ, phút

Tích hợp sẵn cảm biến đo lưu lượng kiểu khối

Kiểu bơm: kiểu màng kép

Vật liệu chế tạo bơm: đầu bơm : ABS-POM-TPU, màng bơm : EPDM, van : EPDM, vỏ bơm: PC

Có thể kiểm tra trạng thái bộ lọc bằng mắt thường

Có chức năng ghi dữ liệu đo

Có đèn LED chỉ báo trạng thái vận hành (xanh: vận hành, vàng: chờ, đỏ: báo lỗi)

Màn hình hiển thị: tinh thể lỏng LCD có chiếu sáng nền

Có chức năng khóa phím điều khiển

Có 4 chế độ đặt thời gian lấy mẫu

Các chế độ đặt thời gian: điều khiển bằng tay, tính thời gian ngược, đặt thời gian theo thể tích, đặt thời gian chu trình

Cổng kết nối: có cổng USB để kết nối với máy tính (phần mềm: lựa chọn thêm)

Đường kính cổng hút: ngoài 6mm và 8mm (hút/xả) ; trong: 5mm và 7mm

Nhiệt độ hoạt động / độ ẩm: 0 – 40oC / 10 – 90%RH (không đọng sương)

Kích thước (W x D x H) : 105 x 67 x 95 mm

Khối lượng : khoảng 0,33 kg (chưa bao gồm pin)

Nguồn cấp: có thể lựa chọn pin sạc Litium-ION, pin khô AA hoặc bộ cấp nguồn AC

Thời gian vận hành (không tải: 48 giờ (pin sạc), 24 giờ (pin khô AA)

MP-Σ300NⅡ – 3L/min

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.