Dung môi, hóa chất phân tích, môi trường vi sinh, Merck

 

Một số Hóa chất Merck thông dụng

STT

Tên hóa chất

Mã số

Quy cách

1

Hydrochloric acid fuming 37%

100317

Chai 200ml; 500ml;  1l; 2.5l

2

1-Butanol

101990

Chai 1l; 2.5l

3

n-Hexane

104367

Chai 1l; 2.5l

4

Sodium sulfate

106649

Chai 500g;1kg; 5kg

5

Ethyl acetate

109623

Chai 1l; 2,5l; 4l

6

Potassium dihydrogen phosphate

104873

Chai 250g;1kg

7

Zinc (powder)

108789

Chai 500g;1kg

8

Starch soluble GR for analysis (Hồ tinh bột)

101252

Chai 100g; 250g; 1kg

9

EDTA, Disodium Salt, Dihydrate, Molecular Biology Grade

324503 

Chai 100g; 1kg

10

Calcium carbonate

102067 

Chai 500g

11

Vanadate-molybdate reagent

108498 

Chai 500ml

12

Nessler’s reagent

109028

Chai 100ml; 500ml

13

Sodium thiosulfate solution

109950

Ống

14

Sodium borohydride fine granular for synthesis

806373 

Chai 10g; 25g, 100g; 500g

15

Lauryl Sulfate broth

110266

Chai 500g

16

Florisil® (0.150-0.250 mm) for column chromatography

112518

Chai 100g; 1kg

17

Magnesium sulfate heptahydrate

105886

Chai 500g; 1kg

18

Cyclohexane

109666

Chai 1l; 2,5l; 4l

19

n-Hexadecane for synthesis

820633

Chai 5ml; 250ml; 1l

20

Bactident® Oxidase for the detection of cytochrome oxidase in microorganisms

113300 

Chai 50 strip

21

Boric acid

100165

Chai 100g; 500g; 1kg

22

Ammonia solution 25%

105432

Chai 1l; 2,5l

23

Chloroform

102445

Chai 1l; 2,5l

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.