Giấy lọc Sợi thủy tinh GF/C 1.2µm; 47mm (Lọc TSS)
CAT No.1822-047
Hãng sản xuất: Whatman – Anh
Hộp 100 tờ
Số GF/C: 1.2 µm
Kết hợp khả năng giữ hạt mịn với tốc độ chảy tốt. Bộ lọc chuẩn trong nhiều bộ phận của thế giới cho việc thu các chất rắn lơ lửng trong nước uống và các chất thải tự nhiên và công nghiệp.
Lọc sạch nhanh và hiệu quả các chất lỏng có nước chứa các chất kết tủa mịn ở mức độ từ thấp đến trung bình. Được sử dụng rộng rãi cho thu tế bào, kĩ thuật tính toán chất lỏng nhấp nháy và xét nghiệm kết hợp mà sức chịu tải lớn hơn được yêu cầu.
Loại giấy lọc này có sẵn trong dạng FilterCup.
Đặc tính kỹ thuật – Giấy lọc vi sợi thủy tinh không có phụ gia | ||||||
Số | Mô tả | Độ giữ hạt trong chất lỏng (µm) |
Tốc độ lọc herzberg (s) |
Dòng khí (s/100 ml/in²) |
Độ dày (µm) |
Khối lượng (g/m²) |
GF/A | Nhanh, khả năng tải lớn | 1.6* | 62 | 4.3 | 260 | 53 |
GF/B | TB đến nhanh, khả năng tải rất lớn |
1.0* | 195 | 12 | 675 | 143 |
GF/C | TB đến nhanh, khả năng tải lớn |
1.2* | 100 | 6.7 | 260 | 53 |
GF/D | Nhanh, khả năng tải rất lớn | 2.7 | 41 | 2.2 | 675 | 121 |
GF/F | TB, khả năng tải lớn | 0.7* | 325 | 19 | 420 | 75 |
934-AH | Nhanh, Khả năng tải lớn | 1.5* | 47 | 3.7 | 435 | 64 |
QM-A | Thạch anh | 2.2* | – | 6.4 | 450 | 85 |
EPM 2000 | Được sử dụng trong giám sát không khí PM10 |
2.0* | – | 4.7 | 450 | 85 |
GMF150 – 1 µm | Nhiều lớp | 1.2* | – | 3.1 | 730 | 139 |
GMF150 – 2 µm | Nhiều lớp | 2.4* | – | 1.5 | 750 | 149 |
* Tỷ lệ giữ hạt ở hiệu suất 98% |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.